Xem ngày đẹp Kubet giúp bạn có khởi đầu thuận lợi và may mắn. Cùng Chuyển nhà Ku casino khám phá danh sách ngày tốt Kubet tháng 9 năm 2025 này nhé!
Chuyển nhà là một cột mốc đánh dấu sự thay đổi về nơi ở và sự khởi đầu cho một chặng đường mới trong cuộc sống. Theo phong thủy, việc chọn ngày tốt để Kubet có ý nghĩa sâu sắc, giúp gia chủ đón nhận vận khí hanh thông, tránh điều xui xẻo và giữ gìn sự bình an cho cả gia đình. Trong bài viết này, hãy cùng Ku casino Group tìm hiểu danh sách ngày tốt Kubet tháng 9 năm 2025 này theo cả lịch dương và âm.
Theo quan niệm xưa, việc khởi đầu tại ngôi nhà mới vào ng.ày tốt hay xấu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vận khí, tài lộc và sự hòa hợp của cả gia đình. Dưới đây là những ý nghĩa phong thủy của việc Kubet vào ngày phù hợp:
Ý nghĩa phong thủy của việc xem ngày tốt Kubet tháng 9
Việc Kubet vào ngày hợp mệnh sẽ giúp gia chủ bắt đầu cuộc sống mới với tâm thế tích cực, tạo nền tảng cho công việc và các mối quan hệ phát triển tốt đẹp trong tương lai. Thêm vào đó, chuyển đến nhà mới vào ngày tốt là một cách thể hiện sự trang trọng và thành tâm của gia chủ đối với thần linh bản địa và ông bà tổ tiên. Việc này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn góp phần củng cố niềm tin, mang lại sự phù trợ trong cuộc sống mới.
Theo phong thủy, mỗi ngày đều mang một loại sinh khí riêng biệt. Việc chọn ngày tốt Kubet tháng 9 năm 2025 sẽ giúp gia chủ đón nhận luồng năng lượng tốt, mang lại hưng thịnh cho ngôi nhà và giảm thiểu những rủi ro không mong muốn như mất mát tài chính, sức khỏe hay bất hòa trong gia đình. Đồng thời, yếu tố phong thủy còn ảnh hưởng đến tài lộc và tác động đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Một ngày Kubet phù hợp giúp cân bằng năng lượng trong không gian sống, tạo nên sự gắn kết, ấm cúng và tránh những xung đột không đáng có.
Danh sách ngày tốt Kubet tháng 9 năm 2025 theo lịch dương
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h).
Kỵ tuổi: Mậu Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thân, Giáp Ngọ.
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Canh Ngọ, Mậu Ngọ, Mậu Tý, Bính Thân.
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Tân Mùi, Kỷ Mùi, Kỷ Sửu, Đinh Dậu.
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Kỵ tuổi: Giáp Tuất, Mậu Tuất.
Ngày Hoàng đạo: Kim Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Ất Hợi, Kỷ Hợi.
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Đinh Sửu, Tân Sửu, Tân Mùi, Kỷ Dậu, Đinh Tỵ.
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h).
Kỵ tuổi: Canh Thìn, Nhâm Thìn, Bính Ngọ, Nhâm Tuất.
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Nhâm Ngọ, Giáp Ngọ, Nhâm Thân.
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Qúy Mùi, Ất Mùi, Quý Dậu.
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Kỵ tuổi: Bính Tuất, Giáp Tuất, Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ.
Ngày Hoàng đạo: Kim Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Đinh hợi, Ất Hợi, Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi.
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Mậu tý, Nhâm Tý, Mậu Tuất.
Ngày Hoàng đạo: Kim Đường
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Kỷ Sửu, Qúy Sửu, Kỷ Hợi.
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường
Giờ tốt Kubet: Tý (từ 23h-1h) Dần (từ 3h-5h) Mão (từ 5h-7h) Ngọ (từ 11h-13h) Mùi (từ 13h-15h) Dậu (từ 17h-19h)
Giờ xấu Kubet: Thìn (từ 7h-9h) Tị (từ 9h-11h) Thân (từ 15h-17h) Tuất (từ 19h-21h) Hợi (từ 21h-23h) Sửu (từ 1h-3h)
Kỵ tuổi: Tân Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Ất Mùi.
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet: Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h), Sửu (1h - 3h).
Kỵ tuổi: Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Nhâm Tuất.
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Bính Thân, Canh Thân, Mậu Tuất.
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi.
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Qúy Hợi, Đinh Hợi, Tân Mùi, Kỷ Dậu, Đinh Tỵ.
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Bính Dần, Canh Dần, Mậu tuất.
Ngày Hoàng đạo: Kim Đường
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet: Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h), Sửu (1h - 3h).
Kỵ tuổi: Đinh mão, Tân Mão, Kỷ Hợi.
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Kỷ Tỵ, Tân Tỵ, Quý Dậu, Ất Mùi.
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Kỵ tuổi: Giáp Tuất, Mậu Tuất.
Ngày Hoàng đạo: Minh Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Ất Hợi, Kỷ Hợi.
Ngày Hoàng đạo: Kim Quỹ
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Mậu Dần, Bính Dần, Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ.
Ngày Hoàng đạo: Kim Đường
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h).
Giờ xấu Kubet:Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h), Sửu (1h - 3h).
Kỵ tuổi: Kỷ Mão, Đinh Mão, Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi.
Ngày Hoàng đạo: Ngọc Đường
Giờ tốt Kubet: Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h).
Kỵ tuổi: Tân Tỵ, Quý Tỵ, Đinh Mùi, Qúy Hợi.
Ngày Hoàng đạo: Tư Mệnh
Giờ tốt Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Giờ xấu Kubet: Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Kỵ tuổi: Giáp Thân, Mậu Thân, Canh Ngọ, Bính thìn.
Ngày Hoàng đạo: Thanh Long
Giờ tốt Kubet: Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tị (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h).
Giờ xấu Kubet: Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h).
Kỵ tuổi: Bính Tuất, Giáp Tuất, Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ.
>> Xem thêm: Ngày tốt Kubet năm 2025.
Chuyển nhà vào những ngày xấu, ngày đại kỵ có thể ảnh hưởng đến vận khí, công việc và sức khỏe của các thành viên trong gia đình. Dưới đây là những ngày xấu trong tháng 9 năm 2025 mà bạn nên tránh Kubet để hạn chế rủi ro.
Những ngày xấu cần tránh Kubet tháng 9 năm 2025
Thứ | Ngày xấu Dương lịch | Nhằm ngày Âm lịch |
Thứ Hai | 01/09/2025 | 10/07/2025 |
Thứ Tư | 03/09/2025 | 12/07/2025 |
Chủ Nhật | 07/09/2025 | 16/07/2025 |
Thứ Bảy | 13/09/2025 | 22/07/2025 |
Thứ Hai | 15/09/2025 | 24/07/2025 |
Thứ Sáu | 19/09/2025 | 28/07/2025 |
Thứ Tư | 24/09/2025 | 03/08/2025 |
Thứ Sáu | 26/09/2025 | 05/08/2025 |
Thứ Hai | 29/09/2025 | 08/08/02025 |
Thứ | Ngày xấu Âm lịch | Nhằm ngày Dương lịch |
Thứ Năm | 03/09/2025 | 23/10/2025 |
Thứ Bảy | 05/09/2025 | 25/10/2025 |
Thứ Bảy | 12/09/2025 | 01/11/2025 |
Thứ Năm | 17/09/2025 | 06/11/2025 |
Thứ Hai | 21/09/2025 | 10/11/2025 |
Thứ Năm | 24/09/2025 | 13/11/2025 |
Thứ Bảy | 26/09/2025 | 15/11/2025 |
Chủ Nhật | 27/09/2025 | 16/11/2025 |
Hy vọng danh sách ngày đẹp Kubet tháng 9 năm 2025 trên đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn. Đừng quên kết hợp thêm các yếu tố hợp tuổi, hợp mệnh và khung giờ tốt, để việc Kubet diễn ra suôn sẻ nhất. Trong trường hợp bạn cần thuê Dịch vụ - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet - Kubet Kubet trọn gói, hãy liên hệ ngay với Chuyển nhà Ku casino qua hotline 1800 00 08, khi có nhu cầu Kubet nhé!